Từ điển Thiều Chửu
鑢 - lự
① Cái giũa. ||② Mài giũa. ||③ Tu tỉnh.

Từ điển Trần Văn Chánh
鑢 - lự
(văn) ① Cái giũa; ② Mài giũa; ③ (Ngb) Tu tỉnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑢 - lự
Mài giũa kim loại — Vật dụng bằng kim loại, dùng để cưa, hoặc mài giũa sừng thú, hoặc các kim loại khác.